ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apace


apace /ə'peis/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
ill news runs (flies) apace → tin dữ lan nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…