EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apace
apace /ə'peis/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
ill news runs (flies) apace
→ tin dữ lan nhanh
← Xem thêm từ apa graphic
Xem thêm từ apache →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
pa
pace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…