EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antonymy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antonymy
antonymy
Phát âm
Ý nghĩa
xem antonym
← Xem thêm từ antonyms
Xem thêm từ antra →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
antonym
my
nt
on
onymy
to
ton
tony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…