EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antonyms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antonyms
antonym /'æntənim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ trái nghĩa
← Xem thêm từ antonymous
Xem thêm từ antonymy →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
antonym
ms
nt
on
to
ton
tony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…