EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antisocialist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antisocialist
antisocialist /'ænti'souʃəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống chủ nghĩa xã hội
danh từ
người chống chủ nghĩa xã hội
← Xem thêm từ antisocial
Xem thêm từ antisocially →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
antisocial
ci
cia
is
iso
li
list
nt
oc
so
soc
social
socialist
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…