EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiskid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiskid
antiskid /'ænti'skid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) không trượt
← Xem thêm từ antisine
Xem thêm từ antislip →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
id
is
kid
nt
ski
skid
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…