EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiseptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiseptic
antiseptic /,ænti'septik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khử trùng
danh từ
chất khử trùng
← Xem thêm từ antisepsis
Xem thêm từ antiseptically →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
ep
ic
is
nt
pt
se
sept
septic
ti
tic
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…