EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antirepublican
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antirepublican
antirepublican
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống chế độ cộng hoà
← Xem thêm từ antirepresentation
Xem thêm từ antiresonance →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
bl
can
ep
EPU
ic
ire
li
nt
pub
public
publican
re
rep
republic
republican
ti
tir
tire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…