EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antirachitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antirachitic
antirachitic /'æntiræ'kaitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống còi xương
← Xem thêm từ antirabic
Xem thêm từ antiradar device →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ant
anti
ch
chit
hi
hit
ic
ira
it
nt
ra
rac
rachitic
ti
tic
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…