ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiquities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiquities


antiquity /æn'tikwiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng cổ xưa
  đời xưa
  người đời xưa, cổ nhân
  (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
  (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa

Các câu ví dụ:

1. Photo by AFP/ Mehdi Fedouach An Egyptian-European mission has discovered 27 fragmented statues of the lion-headed goddess Sekhmet across the Nile from Egypt's southern city of Luxor, the antiquities ministry said on Sunday.


Xem tất cả câu ví dụ về antiquity /æn'tikwiti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…