ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antipodes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antipodes


antipodes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  (địa lý) vùng đất đối chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…