EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipode
antipode /'æntipoud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối
(địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân
← Xem thêm từ antipodal
Xem thêm từ antipodean →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
nt
od
ode
po
pod
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…