EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiphlogistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiphlogistic
antiphlogistic /'æntiflou'dʤistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống viêm
danh từ
thuốc chống viêm
← Xem thêm từ antiphase pumping
Xem thêm từ antiphon →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
gi
gist
ic
is
lo
log
logistic
nt
phlogistic
st
ti
tic
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…