ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ logistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng logistic


logistic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  về hậu cần, liên quan tới hậu cần

  lôgictic

Các câu ví dụ:

1. The Istanbul-based logistic centre will open in the autumn this year, the e-commerce giant added.


Xem tất cả câu ví dụ về logistic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…