EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antinomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antinomy
antinomy /æn'tinəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp
sự xung đột về quyền binh
sự tương phản, sự tự mâu thuẫn
@antinomy
nghịch lý
← Xem thêm từ antinomies
Xem thêm từ antiobscenity →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
in
my
no
nt
om
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…