ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antinomic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antinomic


antinomic /,ænti'nɔmik/ (antinomical) /,ænti'nɔmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp
  tương phản, tự mâu thuẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…