EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antineutrons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antineutrons
antineutron /'ænti,nju:trɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phản nơtron
← Xem thêm từ antineutron
Xem thêm từ anting →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antineutron
in
neutron
neutrons
nt
on
ti
tin
tine
tron
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…