EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antigrowth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antigrowth
antigrowth
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống sự sinh trưởng
← Xem thêm từ antigropelos
Xem thêm từ antiguerilla →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
grow
growth
nt
ow
row
ti
tig
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…