EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antigenicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antigenicity
antigenicity
Phát âm
Ý nghĩa
xem antigen
← Xem thêm từ antigenically
Xem thêm từ antigens →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antigen
antigenic
ci
cit
city
en
gen
ic
ici
it
ni
nt
ti
tig
tige
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…