EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticatholic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticatholic
anticatholic /'ænti'kæθəlik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chống đạo Thiên chúa
danh từ
người chống đạo Thiên chúa
← Xem thêm từ anticathodes
Xem thêm từ anticensorship →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
at
cat
catholic
ho
ic
li
nt
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…