EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-automorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-automorphism
anti-automorphism
Phát âm
Ý nghĩa
phản tự đẳng cấu
involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp
← Xem thêm từ anti-americanism
Xem thêm từ anti-ballistic missile →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
auto
automorphism
hi
his
is
ism
mo
morphism
nt
om
or
phi
phis
rp
ti
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…