ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antecedent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antecedent


antecedent /,ænti'si:dənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
  (văn học) tiền đề
  (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)
  (triết học) tiền kiện
  (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
  (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
to inquire into someone's antecedents → điều tra lai lịch của ai
a man of shady antecedents → người lai lịch không rõ ràng

tính từ


  ở trước, đứng trước, về phía trước
to be antecedent to something → trước cái gì
  tiền nghiệm

@antecedent
  (Tech) tiền kiện, tiền đề, tiền lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…