ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anteapical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anteapical


anteapical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…