EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antarctic circle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antarctic circle
antarctic circle
Phát âm
Ý nghĩa
vòng Nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 Nam
← Xem thêm từ antarctic
Xem thêm từ antarthritic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anta
antarctic
arc
arctic
ci
circle
ic
nt
rc
ta
tar
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…