EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anoxia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anoxia
anoxia /,ænɔk'si:miə/ (anoxia) /æ'nɔksiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự thiếu oxy huyết
← Xem thêm từ anoxaemia
Xem thêm từ anoxic →
Từ vựng liên quan
a
an
no
ox
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…