EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anospinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anospinal
anospinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hậu môn dây sống
← Xem thêm từ anosmic
Xem thêm từ another →
Từ vựng liên quan
a
an
in
no
nos
os
pi
pin
sp
spin
spina
spinal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…