EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anorectic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anorectic
anorectic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) chán ăn
* danh từ
chứng chán ăn
← Xem thêm từ anoraks
Xem thêm từ anorexia →
Từ vựng liên quan
a
an
ec
ect
ic
no
nor
or
ore
orectic
re
rec
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…