ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anorak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anorak


anorak /'ænəræk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…