ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anonymities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anonymities


anonymity /,ænə'nimiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
to retain one's anonymity → giấu tên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…