EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anonymities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anonymities
anonymity /,ænə'nimiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
to retain one's anonymity
→ giấu tên
← Xem thêm từ anonym
Xem thêm từ anonymity →
Từ vựng liên quan
a
an
anon
anonym
it
mi
no
non
on
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…