EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anodyne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anodyne
anodyne /'ænoudain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau
làm yên tâm, an ủi
danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
điều làm yên tâm; niềm an ủi
← Xem thêm từ anodontia
Xem thêm từ anodynes →
Từ vựng liên quan
a
an
dyne
no
nod
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…