ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anodic


anodic /æ'nɔdik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…