EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anode ray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anode ray
anode ray
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tia dương cực
← Xem thêm từ anode
Xem thêm từ anode rectification →
Từ vựng liên quan
a
an
anode
ay
no
nod
node
od
ode
ra
ray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…