EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annulated
annulated /'ænjuleit/ (annulated) /'ænjuleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(số nhiều) có đốt
vòng
← Xem thêm từ annulate
Xem thêm từ annulation →
Từ vựng liên quan
a
an
annul
annulate
at
ate
la
lat
late
nu
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…