ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annulate


annulate /'ænjuleit/ (annulated) /'ænjuleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (số nhiều) có đốt
  vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…