ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annoyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annoyed


annoyed /ə'nɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị trái ý, khó chịu, bực mình
to be very much annoyed at (about) something → bực mình khó chịu về cái gì
  bị quấy rầy, bị phiền hà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…