EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisotropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisotropism
anisotropism
Phát âm
Ý nghĩa
xem anisotropic
← Xem thêm từ anisotropically
Xem thêm từ anisotropy →
Từ vựng liên quan
a
an
is
ism
iso
ni
op
ot
pi
so
sot
tropism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…