EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anisotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anisotropic
anisotropic /,ænaisə'trɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) không đẳng hướng
@anisotropic
(Tech) dị hướng
@anisotropic
không đẳng hướng
← Xem thêm từ anisosyndesis
Xem thêm từ anisotropically →
Từ vựng liên quan
a
an
ic
is
iso
isotropic
ni
op
ot
pi
pic
so
sot
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…