ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ angaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng angaries


angary /'æɳgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…