EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
angaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
angaries
angary /'æɳgəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh)
← Xem thêm từ anfractuous
Xem thêm từ angary →
Từ vựng liên quan
a
an
aries
gar
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…