EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anfractuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anfractuous
anfractuous /æn'fræktjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quanh co, khúc khuỷu
rắc rối, phức tạp
← Xem thêm từ anfractuosity
Xem thêm từ angaries →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
an
fra
ou
ra
rac
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…