EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aneurysmal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aneurysmal
aneurysmal /,ænjuə'risməl/ (aneurysmal) /,ænjuə'risməl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng phình mạch
← Xem thêm từ aneurysm
Xem thêm từ aneurysms →
Từ vựng liên quan
a
an
aneurysm
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…