ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aneurysm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aneurysm


aneurysm /'ænjuərizm/ (aneurysm) /'ænjuərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng phình mạch
  sự phình to khác thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…