EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anemoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anemoscope
anemoscope /ə'neməskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nghiệm gió
← Xem thêm từ anemophily
Xem thêm từ anemospore →
Từ vựng liên quan
a
an
co
cop
cope
em
mo
mos
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…