ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ancients

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ancients


ancient /'einʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
ancient Rome → cổ La mã
ancient word → đời thượng cổ
  (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…