EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ancien regime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ancien regime
ancien régime /'ɑ:nsjeɳre'ʤi:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp
chế độ cũ, chế độ xưa
← Xem thêm từ anchylosis
Xem thêm từ ancien régime →
Từ vựng liên quan
a
an
ci
en
gi
me
re
regime
régime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…