EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaxone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaxone
anaxone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục
← Xem thêm từ anaxial
Xem thêm từ anbury →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
ax
axon
on
one
xon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…