EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaxial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaxial
anaxial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không trục; không đối xứng
← Xem thêm từ anatto
Xem thêm từ anaxone →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
ax
axial
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…