EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anamorphoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anamorphoses
anamorphosis /,ænə'mɔ:fəsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến
@anamorphosis
tiệm biến
← Xem thêm từ anamnia
Xem thêm từ anamorphosis →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amorph
an
ana
ho
hose
hoses
mo
or
os
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…