analyses /ə'næləsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều analysessự phân tích
(vật lý), (hoá học) phép phân tích
qualitative analysis → phép phân tích định tính
qualitative analysis → phép phân tích định lượng
(toán học) giải tích
in the last analysis → phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
under analysis → được đem phân tích
Các câu ví dụ:
1. Last week, the vaccine had proven highly immunogenic when tested on 50 mice based on analyses of their serum samples.
Xem tất cả câu ví dụ về analyses /ə'næləsis/