ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analyse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analyse


analyse /'ænəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phân tích
to analyse a sentence grammatically → phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse water → phân tích nước
go analyse an issue → phân tích một vấn đề
  (toán học) giải tích

@analyse
  (Tech) phân tích (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…