analyse /'ænəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phân tích
to analyse a sentence grammatically → phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse water → phân tích nước
go analyse an issue → phân tích một vấn đề
(toán học) giải tích
@analyse
(Tech) phân tích (đ)