EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analog computer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analog computer
analog computer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy điện toán dạng tương tự
← Xem thêm từ analog compact cassette (ACC)
Xem thêm từ analog data →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
anal
analog
co
com
comp
compute
computer
er
lo
log
mp
om
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…