EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
analog compact cassette (ACC)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
analog compact cassette (ACC)
analog compact cassette (ACC)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hộp băng nhỏ dạng tương tự
← Xem thêm từ analog circuit
Xem thêm từ analog computer →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
an
ana
anal
analog
as
ass
Asset
asset
cassette
cc
co
com
comp
compact
lo
log
mp
om
pa
pact
se
set
sett
ss
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…